You are here

Giới từ trong tiếng Trung

Giới từ trong tiếng Trung là một phần ngữ pháp rất quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Trung nào cũng phải nắm vững. Nếu như người học không nắm bắt kỹ càng thì trong giao tiếp dễ gây nhiều sự hiểu lầm trong câu nói. Như trong tiếng Anh, giới từ được chia làm rất nhiều các nhóm khác nhau thì trong tiếng Trung cũng chia nhiều nhóm giới từ khác nhau như 从, 上, 下, 到 vân..vân.
Giới từ trong tiếng Trung

yes Để hiểu rõ các nhóm giới từ như thế nào, hôm nay Trung Tâm Tiếng Trung Bách Khoa Mr.Giang sẽ chia sẻ với các bạn để các bạn hiểu rõ hơn về các nhóm giới từ tiếng Trung này nhé!

Giới từ là gì ?

Giới từ à những hư từ, nó đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, hình dung từ hoặc cả câu để nhấn mạnh về đối tượng, thời gian, địa điểm..

Các nhóm giới từ trong tiếng Trung

Giới từ chỉ địa điểm, vị trí trong tiếng Trung

Ví dụ: 

  • Từ nhà bạn đến trường bao xa ?
从你家到学校多远?
Cóng nǐ jiā dào xuéxiào duō yuǎn?
  • Hôm qua tôi đọc sách ở thư viện 

昨天我在图书馆看书
Zuótiān wǒ zài túshū guǎn kànshū

  • Anh trai tôi hôm nay từ trung quốc về 
我哥哥今天从中国回来
Wǒ gēgē jīntiān cóng zhōngguó huílái
Giới từ chỉ phương thức, cách thức trong tiếng Trung

Ví dụ: 

  • Dựa theo dự báo thời tiết, hôm nay trời mưa to 
依天气预报,今天下大雨
Yī tiānqì yùbào, jīntiān xià dàyǔ
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Ví dụ: 

  • Hôm nay tôi học từ sáng đến tối 
今天从早上到晚上我一直学习
Jīntiān cóng zǎoshang dào wǎnshàng wǒ yīzhí xuéxí
  • Hôm đó cậu có nhớ đi cùng ai không?
当天你还记得跟谁一起去吗?
Dàngtiān nǐ hái jìdé gēn shéi yīqǐ qù ma?
  • Tới ngày mai, cậu sẽ biết mọi thứ
到明天你会知道所有的事
Dào míngtiān nǐ huì zhīdào suǒyǒu de shì

 

Giới từ nhấn mạnh đối tượng trong tiếng Trung

Ví dụ:

  • Bạn bảo cô ấy cùng đến tham gia nhé!
你叫她一起来参加吧!
Nǐ jiào tā yī qǐlái cānjiā ba!
  • Cậu giúp tôi nới với cô ấy nhé!
你替我跟她说吧!
Nǐ tì wǒ gēn tā shuō ba!
  • Vì anh ta mà hôm nay tôi đến trễ 
为他,我今天来碗
Wèi tā, wǒ jīntiān lái wǎn

Ngoài nhóm giới từ cơ bản thường dùng trên, thì trong tiếng Trung vẫn còn những nhóm giới từ khác dưới sau đây:

Tổng hợp giới từ trong tiếng Trung - 1

 

Tổng hợp giới từ trong tiếng Trung - 2

/

Tổng hợp giới từ trong tiếng Trung -  3
 
Tổng hợp giới từ trong tiếng Trung - 4